STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
Giáo dục và đào tạo Hải Dương
|
17
|
0
|
2 |
Tạp chí khoa học công nghệ môi trường
|
19
|
0
|
3 |
Sách giáo dục thư viện và trường học
|
38
|
273500
|
4 |
SÁNG KIẾN
|
51
|
0
|
5 |
Dạy và học ngày nay
|
54
|
771600
|
6 |
Văn nghệ Hải Dương
|
62
|
717000
|
7 |
Bản tin dạy và học trong nhà trường
|
65
|
0
|
8 |
Báo Hải Dương hàng tháng
|
67
|
321000
|
9 |
Báo nhân dân hàng tháng
|
68
|
343500
|
10 |
Tạp chí thiết bị giáo dục
|
81
|
946100
|
11 |
Toán tuổi thơ
|
115
|
812500
|
12 |
Thế giới mới
|
116
|
1484800
|
13 |
Toán học tuổi trẻ
|
170
|
1871900
|
14 |
Tạp chí khoa học giáo dục
|
172
|
4657000
|
15 |
Văn học và tuổi trẻ
|
172
|
2044000
|
16 |
Báo giáo dục thời đại chủ nhật
|
280
|
3111300
|
17 |
Vật lí tuổi trẻ
|
283
|
3013800
|
18 |
Tạp chí giáo dục
|
314
|
6384200
|
19 |
Đạo Đức Pháp luật
|
687
|
25207400
|
20 |
SÁCH GIÁO KHOA 6
|
1102
|
15240600
|
21 |
Sách giáo khoa
|
1259
|
18906300
|
22 |
SÁCH GIÁO KHOA 8
|
1292
|
21205700
|
23 |
SÁCH GIÁO KHOA 7
|
1308
|
20350500
|
24 |
Sách nghiệp vụ
|
2095
|
51317150
|
25 |
Sách thiếu nhi
|
2281
|
72518200
|
26 |
Sách tham khảo chung
|
6675
|
202604320
|
|
TỔNG
|
18843
|
454102370
|