STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm |
1 | Giáo dục thời đại | TS. Trần Đăng Thao | 232 |
2 | Bài tập trắc nghiệm Tiếng anh 9 | Mai Lan Hương | 80 |
3 | Thế giới mới | Phan Tấn Thắng | 66 |
4 | Âm nhạc và mĩ thuật 7 | Hoàng Long | 62 |
5 | BT Toán 7/2 | Tôn Thân | 56 |
6 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Nguyễn Tiến Thăng | 54 |
7 | Vật lí 8 | Vũ Quang | 54 |
8 | Tin học Q2 | Phạm Thế Long | 53 |
9 | Thế giới mới | Nguyễn Xuân Đức | 50 |
10 | Lịch sử 9 | Phan Ngọc liên | 50 |
11 | BTVật lí 6 | Bùi Gia Thịnh | 50 |
12 | Địa lý 9 | Nguyễn Dược | 48 |
13 | Công nghệ 6 | Nguyễn MInh Đường | 47 |
14 | Địa lí 6 | Nguyễn Dược | 46 |
15 | Bt Vật lí 7 | Nguyễn Đức Thâm | 45 |
16 | Giáo dục công dân 6 | Hà Nhật Thăng | 44 |
17 | Lịch sử 7 | PHAN NGỌC LIÊN | 44 |
18 | BT Toán 7/1 | Tôn Thân | 42 |
19 | Vật lý 9 | VŨ QUANG | 41 |
20 | Lịch sử 6 | Phan Ngọc Liên | 41 |
21 | Âm nhạc và Mỹ thuật 9 | Hoàng Long | 41 |
22 | Sinh học 8 | Nguyễn Quang Vinh | 40 |
23 | Vật lí 7 | Vũ Quang | 40 |
24 | Đề cương bài giảng lịch sử TP Hải dương | Nhiều tác giả | 39 |
25 | Sinh học 6 | Nguyễn Quang Vinh | 38 |
26 | Bài tập trắc nghiệm Tiếng anh 8 | Mai Lan Hương | 38 |
27 | Lịch sử 8 | Phan Ngọc liên | 37 |
28 | Vật lí 6 | Vũ Quang | 37 |
29 | Sinh học 9 | Nguyễn Quang Vinh | 35 |
30 | Ngữ Văn 7/1 | Nguyễn Khắc Phi | 35 |
31 | Địa lý 8 | Nguyễn Dược | 35 |
32 | BT Vật lý 9 | Đoàn Duy Hinh | 34 |
33 | Bài tập vật Lí 8 | Bùi Gia Thịnh | 34 |
34 | Toán 6/1 | Phan Đức Chính | 34 |
35 | BT Toán 6/2 | Tôn Thân | 34 |
36 | Toán 7/1 | Phan Đức Chính | 33 |
37 | Ngữ Văn 6/1 | Nguyễn Khắc Phi | 33 |
38 | Âm nhạc và mĩ thuật 6 | Hoàng Long | 32 |
39 | GDCD 9 | Hà Nhật Thăng | 32 |
40 | BT Toán 8 tập 2 | Tôn Thân | 32 |
41 | Tập bản đồ - Tranh ảnh bài tập Lịch sử 9 | Trần Bá Đệ | 32 |
42 | Hướng dẫn thực hành và làm bài tập địa lí 7 | Ứng Quốc Chỉnh | 32 |
43 | Hướng dẫn thực hành và làm bài tập địa lí 8 | Ứng Quốc Chỉnh | 32 |
44 | BT Toán 6/1 | Tôn Thân | 31 |
45 | Ngữ văn 7/2 | Nguyễn Khắc Phi | 31 |
46 | Công nghệ 7 | Nguyễn Minh Đường | 30 |
47 | Hóa Học 9 | Lê Xuân Trọng | 30 |
48 | BT Toán 9 tập 1 | Tôn Thân | 30 |
49 | BT Toán 9 tập 2 | Tôn Thân | 30 |
50 | Toán 7/2 | Phan Đức Chính | 30 |
51 | Công nghệ CN 8 | Nguyễn Minh Đường | 29 |
52 | Ngữ văn 6/2 | Nguyễn Khắc Phi | 28 |
53 | Âm nhạc và Mỹ thuật 8 | Hoàng Long | 28 |
54 | Toán 6/2 | Phan Đức Chính | 28 |
55 | Toán 9 tập 1 | Phan Đức Chính | 27 |
56 | Toán 8 tập 2 | Phan Đức Chính | 26 |
57 | Toán 8/1 | Phan Đức Chính | 26 |
58 | Sinh học 7 | Nguyễn Quang Vinh | 26 |
59 | Giáo dục công dân 7 | Hà Nhật Thăng | 26 |
60 | Công nghệ 9 nấu ăn | Nguyễn Minh Đường | 26 |
61 | Địa lí 7 | Nguyễn Dược | 25 |
62 | Hóa học 8 | LÊ XUÂN TRỌNG | 24 |
63 | Tiếng Anh 6/2 sbt | Hoàng Văn Vân | 23 |
64 | BT Toán8 T1 | Tôn Thân | 23 |
65 | Vật lý và tuổi trẻ tháng 5 | Phạm Văn Thiều | 22 |
66 | Vật lý và tuổi trẻ tháng 7 | Phạm Văn Thiều | 22 |
67 | Giáo dục công dân 8 | Hà Nhật Thăng | 22 |
68 | Ngữ Văn 8/2 | Nguyễn Khắc Phi | 22 |
69 | Bài tập Hóa 8 | Nguyễn Cương | 21 |
70 | Luyện tập kĩ năng làm bài thi vào lớp 10 môn Toán | Vũ Hữu Bình | 21 |
71 | Luyện tập kĩ năng làm bài thi vào lớp 10 môn Ngữ văn | Trần Thị Thành | 20 |
72 | Vật lý và tuổi trẻ tháng 8 | Phạm Văn Thiều | 20 |
73 | Vật lý và tuổi trẻ tháng 12 | Phạm Văn Thiều | 20 |
74 | Vật lý và tuổi trẻ tháng 6 | Phạm Văn Thiều | 20 |
75 | BT Hóa học 9 | Lê Xuân Trọng | 20 |
76 | Ngữ Văn 8/1 | Nguyễn Khắc Phi | 20 |
77 | Tiếng Anh 6/1 sbt | Hoàng Văn Vân | 20 |
78 | Khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 20 |
79 | Bài tập Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 | Trần Thị Thu | 20 |
80 | Bài tập LỊch sử và Địa lí 8 - Phàn lịch sử | Trịnh Đình Tùng | 20 |
81 | LỊch sử và Địa lí 8 | Vũ Minh Giang | 20 |
82 | Lịch sử và địa lí 9 | Vũ Minh Giang | 20 |
83 | Bài tập Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 20 |
84 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 20 |
85 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 20 |
86 | Bài tập Toán 8/1 | Cung Thế Anh | 20 |
87 | Bài tập Toán 8/2 | Cung Thế Anh | 20 |
88 | Bài tập Toán 9/1 | Cung Thế Anh | 20 |
89 | Bài tập Toán 9/2 | Cung Thế Anh | 20 |
90 | Bài tập LỊch sử và Địa lí 8 - Phàn địa lí | Đào Ngọc Hùng | 20 |
91 | Bài tập Lịch sử và địa lí 9 - Phần địa lí | Đào Ngọc Hùng | 20 |
92 | Bài tập Mĩ thuật 8 | Đinh Gia Lê | 20 |
93 | Bài tập Mĩ thuật 9 | Đinh Gia Lê | 20 |
94 | Mĩ thuật 8 | Đinh Gia Lê | 20 |
95 | Mĩ thuật 9 | Đinh Gia Lê | 20 |
96 | Giáo dục thể chất 9 | Đinh Quang Ngọc | 20 |
97 | Giáo dục thể chất 8 | Đinh Quang Ngọc | 20 |
98 | LỊch sử và Địa lí 7 | Đỗ Thanh Bình | 20 |
99 | Bài tập Tin học 8 | Hà Đặng Cao Tùng | 20 |
100 | Bài tập Tin học 9 | Hà Đặng Cao Tùng | 20 |
|