Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
SK-00007
| Nguyễn văn Minh | Rèn kĩ năng tư duy cho học sinh thông qua việc phân tích đa thức bậc bốn thành nhân tử | | | 2020 | 0 | 373 |
2 |
SK-00008
| Đặng Thị Hân | Phương pháp hướng dẫn học sinh từ kênh hình nhằm định hướng phát triển năng lực sử dụng bản đồ cho học sinh trong dạy học địa lí 7 | | | 2020 | 0 | 373 |
3 |
SK-00011
| Đặng Thị Hân | Phát triển kĩ năng sống cho học sinh thông qua một số kĩ thật dạy học tích cưc môn địa lí | | | 2020 | 0 | 373 |
4 |
SK-00024
| Đặng Thị Hân | Phát triển ki năng sống cho học sinh thông qua một số hoạt động của đội TNTP trong trường THCs | | | 2020 | 0 | 373 |
5 |
SK-00025
| Đỗ Thị Ngát | Một số hoạt động nhằm nâng cao chất lượng tiết sinh hoạt chào cờ | | | 2020 | 0 | 373 |
6 |
SK-00030
| Đặng Thị Trinh | Một số giải pháp chỉ đạo hoạt động giáo dục trải nghiệm hướng nghiệp | | | 2020 | 0 | 373 |
7 |
SK-00034
| Đàm Thị Kim Ngân | tích hợp hoạt độngtrải nghiệm sáng tạo trong dạy học sinh học | | | | 0 | 373 |
8 |
SK-00037
| Đặng Thị Hân | Phát triển năng lực giao tiếp và hợp tác cho học sinh thông qua văn học 6 | | | | 0 | 373 |
9 |
SK-00022
| Lương Thị Huyền | vận dụng caccs biện pháp tích cực hoashoatj động của học sinh trong tổ chức hoạt động luyện tập | | | 2020 | 0 | 373 |
10 |
SK-00026
| Lưu Thị Ngọc Nhung | Một số biện páp thực hiện nhằm nâng cao tính hiệu quả của công tác văn thư trường THCS | | | 2020 | 0 | 373 |
11 |
SK-00014
| Lê Thị Hảo | Giáo dục học sinh bảo vệ môn trường trong môn THCS | | | 2020 | 0 | 373 |
12 |
SK-00040
| Mai Thị Ánh Hằng | Một số phương pháp lồng ghép giáo dục giới thính cho học sinh | | | | 0 | 373 |
13 |
SK-00041
| Nguyễn Văn Minh | Hướng dẫn học sinh sử dụng kĩ thuật đổi biến để chứng minh bất đẳng thức | | | 21 | 0 | 373 |
14 |
SK-00043
| Nguyễn Mai Lan | Phương pháp dạy học nhóm sử dụng kĩ thuật " Khăn trải bàn" và kĩ thuật trình bày một phút trong dạy học vật lí 6 | | | 21 | 0 | 373 |
15 |
SK-00036
| nguyễn thị vân ngọc | Một số biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động khởi động cho học sinh | | | | 0 | 373 |
16 |
SK-00039
| Nguyễn Thị Hiệp | Phương pháp giải bài tập xác định công thức phân tử hợp chất hữu cơ cho học sinh khối 9 | | | | 0 | 373 |
17 |
SK-00045
| Nguyễn Văn Kiên | Phát triển năng lực tư duy của học sinh qua việc khai thác bài toán THCS | | | 20 | 0 | 373 |
18 |
SK-00046
| Nguyễn Thị Thủy | Áp dụng một số bài tập bổ trợ nhằm nâng cao kĩ thuật ném bóng xa cho HS khối 8 | | | 20 | 0 | 373 |
19 |
SK-00047
| Nguyễn Văn Hoạt | Phát huy tính tích cực của học sinh trong dạy học nhảy xa THCS | | | 20 | 0 | 373 |
20 |
SK-00048
| Nguyễn Văn Minh | Hướng dẫn học sinh chứng minh hệ thức hình học thông qua việc phân tích sơ đồ tư duy | | | 20 | 0 | 373 |
21 |
SK-00049
| Nguyễn Ngọc Hà | Nâng cao chất lượng tổ chức hoạt động hỗ trợ tâm lí học đường ở trường THCS | | | 21 | 0 | 373 |
22 |
SK-00015
| Nguyễn Thj Thủy | Nâng cao dạy học ném bóng cho học sinh THCS | | | 2020 | 0 | 373 |
23 |
SK-00013
| Nguyễn Thị Thủy | Hướng dẫn học sinh làm bài tập viết lại môn tiếng Anh bậc THCs | | | 2020 | 0 | 373 |
24 |
SK-00004
| Nguyễn Thị Thủy | Rèn kĩ năng viết đoạn văn tiếng anh cho học sinh 8,9 | | | 2019 | 0 | 373 |
25 |
SK-00005
| Nguyễn Thị Trang | Rèn kĩ năng nghe môn tiếng anh khối 6,7 | | | 2019 | 0 | 373 |
26 |
SK-00027
| Nguyễn văn Minh | Rèn kĩ năng phân tích sơ đồ tư duy trong chứng minh bài toán hình học | | | 2020 | 0 | 373 |
27 |
SK-00028
| Nguyễn Ngọc Hà | khai thác và phát triểnmột số bài toán số học lớp 6 | | | 2020 | 0 | 373 |
28 |
SK-00018
| Nguyễn Thị Thủy | Hướng dẫn cách dựng đoạn văn tiếng anh cho học sinh THCS | | | 2020 | 0 | 373 |
29 |
SK-00031
| Nguyễn Thị Thủy | Một số biện phá nhằm nâng cao kỹ năng viết cho học sinh qua cách viết đoạn văn | | | 2020 | 0 | 373 |
30 |
SK-00032
| Nguyễn Đình Hoạt | Áp dụng một số phương phá nhằm nâng cao thành tích nhảy cao cho học sinh đội tuyển điền kinh | | | | 0 | 373 |
31 |
SK-00033
| nguyễn Thị Thanh Xuân | Biện pháp tích cực hóa trong hoạt động dạy học lịch sử ơTHCs | | | | 0 | 373 |
32 |
SK-00019
| Phạm Thị Hương Giang | phát huy năng lực của học sinh qua dạy học dân ca ca dao theo đặc trưng thể loại | | | 2020 | 0 | 373 |
33 |
SK-00029
| Phạm Thị Huệ | Hướng dẫn học sinh lớp 6 giải bài toans chia hết trong n | | | 2020 | 0 | 373 |
34 |
SK-00009
| Phạm Thị Hương Giang | Rèn kĩ năng viết văn nghị luận cho học sinh lớp 9 | | | 2020 | 0 | 373 |
35 |
SK-00010
| Phạm Hữu Tuân | Phát triển tư duy kẻ thêm đường phụ trong chứng minh hình học 7 | | | 2020 | 0 | 373 |
36 |
SK-00044
| Phạm Thị Thu Hằng | Phát triển năng lực GQVĐ cho hs thông qua giải bài toán thực tế lớp 6 | | | 21 | 0 | 373 |
37 |
SK-00042
| Phạm Thị Huệ | Một số phương pháp giải phương trình vô tỉ | | | 21 | 0 | 373 |
38 |
SK-00050
| Trần Thị Thu Hà | Đổi mới công tác quản lí của hiệu trưởng trường THCS nhằm nâng cao chất lượng giáo dục đại trà | | | 19 | 0 | 373 |
39 |
SK-00006
| Vũ Thị Hoa | phát triển năng lực của học sinh thông qua phương pháp bàn tay nặn bột rong dạy học sinh học ở trường THCs | | | 2020 | 0 | 373 |
40 |
SK-00003
| TRần Thị Thu Hà | Một số biện pháp chỉ ddj chuyên môn nhằm nâng cao chất ượng bồi dưỡng học sinh giỏi trung học cở sở | | | 2019 | 0 | 373 |
41 |
SK-00012
| Vũ Hồng Mý | Tích hợp kĩ năng sống ch học sinh THCS qua một số bài giáo dục công dân | | | 2020 | 0 | 373 |
42 |
SK-00016
| Vũ Thị Hoa | Giáo dục bảo vệ môi trường trong môn sinh học THCS | | | 2022 | 0 | 373 |
43 |
SK-00017
| Vũ Thị Hoa | tăng cường giáo dcj gơi tính sức khỏe sinh sản phòng chống xâm hại tình dục thông qua chương trình sinh học THCS | | | 2022 | 0 | 373 |
44 |
SK-00001
| Vũ Thị Thùy Hương | giải pháp phát triển môi trường khuyến khích dạy hoc sáng ạo của hiệu trưởng trường THCS thành phố Hải Dương | Hà Nội | Hà Nội | 2012 | 0 | 373 |
45 |
SK-00002
| Vũ Thị Thùy Hương | giải pháp phát triển môi trường khuyến khích dạy hoc sáng ạo của hiệu trưởng trường THCS thành phố Hải Dương | Hà Nội | Hà Nội | 2012 | 0 | 373 |
46 |
SK-00020
| Vũ Hương Giang | dạy học văn bản tự sự theo phương thức biểu đạt | | | 2020 | 0 | 373 |
47 |
SK-00021
| Vũ Hương Giang | Sử dụng trò chơi dạy học môn ngữ văn | | | 2020 | 0 | 373 |
48 |
SK-00023
| Vũ Thị Thùy Hương | Quản lí xây dựng văn hóa nhà trường của hiệu trưởng trường THCS | | | 2020 | 0 | 373 |
49 |
SK-00035
| Vũ Hương Giang | phát triển năng lực độc hiểu ca dao của học sinh | | | | 0 | 373 |
50 |
SK-00051
| Vũ Thị Thùy Hương | Quản lí hoạt động dạy học trong môi trường phát triển CNTT truyền thông | | | 19 | 0 | 373 |
51 |
SK-00038
| Vũ Thị Thùy Hương | Vai trò của hiệu trưởng trong việc tạo môi trường nâng cao hiệu quả giáo dục THCS | | | | 0 | 373 |