| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
| 1 |
SNV-00001
| Vũ Quang | Vật lí 6 | GD | H | 2002 | 53(07) | 45000 |
| 2 |
SNV-00002
| Vũ Quang | Vật lí 6 | GD | H | 2002 | 53(07) | 45000 |
| 3 |
SNV-00003
| Vũ Quang | Vật lí 6 | GD | H | 2002 | 53(07) | 45000 |
| 4 |
SNV-00004
| Nguyễn Dược | Địa Lí 6 | GD | H | 2002 | 91(07) | 4500 |
| 5 |
SNV-00005
| Nguyễn Dược | Địa Lí 6 | GD | H | 2002 | 91(07) | 4500 |
| 6 |
SNV-00006
| Nguyễn Dược | Địa Lí 6 | GD | H | 2002 | 91(07) | 4500 |
| 7 |
SNV-00007
| Vũ Quang | Giáo dục công dân 6 | GD | H | 2002 | 91(07) | 4500 |
| 8 |
SNV-00008
| Vũ Quang | Giáo dục công dân 6 | GD | H | 2002 | 91(07) | 4500 |
| 9 |
SNV-00009
| Hà Nhật Thăng | Giáo dục ngoài giờ lên lớp 6 | GD | H | 2002 | 371.01(07) | 6000 |
| 10 |
SNV-00010
| Hà Nhật Thăng | Giáo dục ngoài giờ lên lớp 6 | GD | H | 2002 | 371.01(07) | 6000 |
|