| Stt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Số cá biệt | Nhà XB | Năm XB | Môn loại |
| 1 | Vũ Thị Thùy Hương | giải pháp phát triển môi trường khuyến khích dạy hoc sáng ạo của hiệu trưởng trường THCS thành phố Hải Dương | SK-00001 | Hà Nội | 2012 | 373 |
| 2 | Vũ Thị Thùy Hương | giải pháp phát triển môi trường khuyến khích dạy hoc sáng ạo của hiệu trưởng trường THCS thành phố Hải Dương | SK-00002 | Hà Nội | 2012 | 373 |
| 3 | TRần Thị Thu Hà | Một số biện pháp chỉ ddj chuyên môn nhằm nâng cao chất ượng bồi dưỡng học sinh giỏi trung học cở sở | SK-00003 | | 2019 | 373 |
| 4 | Nguyễn Thị Thủy | Rèn kĩ năng viết đoạn văn tiếng anh cho học sinh 8,9 | SK-00004 | | 2019 | 373 |
| 5 | Nguyễn Thị Trang | Rèn kĩ năng nghe môn tiếng anh khối 6,7 | SK-00005 | | 2019 | 373 |
| 6 | Vũ Thị Hoa | phát triển năng lực của học sinh thông qua phương pháp bàn tay nặn bột rong dạy học sinh học ở trường THCs | SK-00006 | | 2020 | 373 |
| 7 | Nguyễn văn Minh | Rèn kĩ năng tư duy cho học sinh thông qua việc phân tích đa thức bậc bốn thành nhân tử | SK-00007 | | 2020 | 373 |
| 8 | Đặng Thị Hân | Phương pháp hướng dẫn học sinh từ kênh hình nhằm định hướng phát triển năng lực sử dụng bản đồ cho học sinh trong dạy học địa lí 7 | SK-00008 | | 2020 | 373 |
| 9 | Phạm Thị Hương Giang | Rèn kĩ năng viết văn nghị luận cho học sinh lớp 9 | SK-00009 | | 2020 | 373 |
| 10 | Phạm Hữu Tuân | Phát triển tư duy kẻ thêm đường phụ trong chứng minh hình học 7 | SK-00010 | | 2020 | 373 |
| 11 | Đặng Thị Hân | Phát triển kĩ năng sống cho học sinh thông qua một số kĩ thật dạy học tích cưc môn địa lí | SK-00011 | | 2020 | 373 |
| 12 | Vũ Hồng Mý | Tích hợp kĩ năng sống ch học sinh THCS qua một số bài giáo dục công dân | SK-00012 | | 2020 | 373 |
| 13 | Nguyễn Thị Thủy | Hướng dẫn học sinh làm bài tập viết lại môn tiếng Anh bậc THCs | SK-00013 | | 2020 | 373 |
| 14 | Lê Thị Hảo | Giáo dục học sinh bảo vệ môn trường trong môn THCS | SK-00014 | | 2020 | 373 |
| 15 | Nguyễn Thj Thủy | Nâng cao dạy học ném bóng cho học sinh THCS | SK-00015 | | 2020 | 373 |
| 16 | Vũ Thị Hoa | Giáo dục bảo vệ môi trường trong môn sinh học THCS | SK-00016 | | 2022 | 373 |
| 17 | Vũ Thị Hoa | tăng cường giáo dcj gơi tính sức khỏe sinh sản phòng chống xâm hại tình dục thông qua chương trình sinh học THCS | SK-00017 | | 2022 | 373 |
| 18 | Nguyễn Thị Thủy | Hướng dẫn cách dựng đoạn văn tiếng anh cho học sinh THCS | SK-00018 | | 2020 | 373 |
| 19 | Phạm Thị Hương Giang | phát huy năng lực của học sinh qua dạy học dân ca ca dao theo đặc trưng thể loại | SK-00019 | | 2020 | 373 |
| 20 | Vũ Hương Giang | dạy học văn bản tự sự theo phương thức biểu đạt | SK-00020 | | 2020 | 373 |
| 21 | Vũ Hương Giang | Sử dụng trò chơi dạy học môn ngữ văn | SK-00021 | | 2020 | 373 |
| 22 | Lương Thị Huyền | vận dụng caccs biện pháp tích cực hoashoatj động của học sinh trong tổ chức hoạt động luyện tập | SK-00022 | | 2020 | 373 |
| 23 | Vũ Thị Thùy Hương | Quản lí xây dựng văn hóa nhà trường của hiệu trưởng trường THCS | SK-00023 | | 2020 | 373 |
| 24 | Đặng Thị Hân | Phát triển ki năng sống cho học sinh thông qua một số hoạt động của đội TNTP trong trường THCs | SK-00024 | | 2020 | 373 |
| 25 | Đỗ Thị Ngát | Một số hoạt động nhằm nâng cao chất lượng tiết sinh hoạt chào cờ | SK-00025 | | 2020 | 373 |
| 26 | Lưu Thị Ngọc Nhung | Một số biện páp thực hiện nhằm nâng cao tính hiệu quả của công tác văn thư trường THCS | SK-00026 | | 2020 | 373 |
| 27 | Nguyễn văn Minh | Rèn kĩ năng phân tích sơ đồ tư duy trong chứng minh bài toán hình học | SK-00027 | | 2020 | 373 |
| 28 | Nguyễn Ngọc Hà | khai thác và phát triểnmột số bài toán số học lớp 6 | SK-00028 | | 2020 | 373 |
| 29 | Phạm Thị Huệ | Hướng dẫn học sinh lớp 6 giải bài toans chia hết trong n | SK-00029 | | 2020 | 373 |
| 30 | Đặng Thị Trinh | Một số giải pháp chỉ đạo hoạt động giáo dục trải nghiệm hướng nghiệp | SK-00030 | | 2020 | 373 |
| 31 | Nguyễn Thị Thủy | Một số biện phá nhằm nâng cao kỹ năng viết cho học sinh qua cách viết đoạn văn | SK-00031 | | 2020 | 373 |
| 32 | Nguyễn Đình Hoạt | Áp dụng một số phương phá nhằm nâng cao thành tích nhảy cao cho học sinh đội tuyển điền kinh | SK-00032 | | | 373 |
| 33 | nguyễn Thị Thanh Xuân | Biện pháp tích cực hóa trong hoạt động dạy học lịch sử ơTHCs | SK-00033 | | | 373 |
| 34 | Đàm Thị Kim Ngân | tích hợp hoạt độngtrải nghiệm sáng tạo trong dạy học sinh học | SK-00034 | | | 373 |
| 35 | Vũ Hương Giang | phát triển năng lực độc hiểu ca dao của học sinh | SK-00035 | | | 373 |
| 36 | nguyễn thị vân ngọc | Một số biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động khởi động cho học sinh | SK-00036 | | | 373 |
| 37 | Đặng Thị Hân | Phát triển năng lực giao tiếp và hợp tác cho học sinh thông qua văn học 6 | SK-00037 | | | 373 |
| 38 | Vũ Thị Thùy Hương | Vai trò của hiệu trưởng trong việc tạo môi trường nâng cao hiệu quả giáo dục THCS | SK-00038 | | | 373 |
| 39 | Nguyễn Thị Hiệp | Phương pháp giải bài tập xác định công thức phân tử hợp chất hữu cơ cho học sinh khối 9 | SK-00039 | | | 373 |
| 40 | Mai Thị Ánh Hằng | Một số phương pháp lồng ghép giáo dục giới thính cho học sinh | SK-00040 | | | 373 |
| 41 | Nguyễn Văn Minh | Hướng dẫn học sinh sử dụng kĩ thuật đổi biến để chứng minh bất đẳng thức | SK-00041 | | 21 | 373 |
| 42 | Phạm Thị Huệ | Một số phương pháp giải phương trình vô tỉ | SK-00042 | | 21 | 373 |
| 43 | Nguyễn Mai Lan | Phương pháp dạy học nhóm sử dụng kĩ thuật " Khăn trải bàn" và kĩ thuật trình bày một phút trong dạy học vật lí 6 | SK-00043 | | 21 | 373 |
| 44 | Phạm Thị Thu Hằng | Phát triển năng lực GQVĐ cho hs thông qua giải bài toán thực tế lớp 6 | SK-00044 | | 21 | 373 |
| 45 | Nguyễn Văn Kiên | Phát triển năng lực tư duy của học sinh qua việc khai thác bài toán THCS | SK-00045 | | 20 | 373 |
| 46 | Nguyễn Thị Thủy | Áp dụng một số bài tập bổ trợ nhằm nâng cao kĩ thuật ném bóng xa cho HS khối 8 | SK-00046 | | 20 | 373 |
| 47 | Nguyễn Văn Hoạt | Phát huy tính tích cực của học sinh trong dạy học nhảy xa THCS | SK-00047 | | 20 | 373 |
| 48 | Nguyễn Văn Minh | Hướng dẫn học sinh chứng minh hệ thức hình học thông qua việc phân tích sơ đồ tư duy | SK-00048 | | 20 | 373 |
| 49 | Nguyễn Ngọc Hà | Nâng cao chất lượng tổ chức hoạt động hỗ trợ tâm lí học đường ở trường THCS | SK-00049 | | 21 | 373 |
| 50 | Trần Thị Thu Hà | Đổi mới công tác quản lí của hiệu trưởng trường THCS nhằm nâng cao chất lượng giáo dục đại trà | SK-00050 | | 19 | 373 |
| 51 | Vũ Thị Thùy Hương | Quản lí hoạt động dạy học trong môi trường phát triển CNTT truyền thông | SK-00051 | | 19 | 373 |