MÀN HÌNH IN SỔ THEO DÕI SÁCH THANH LÍ, HỎNG, MẤT |
|
|
|
Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Tình trạng | Ngày thanh lý | Số Biên bản |
1 |
SGK6-00001
| Phan Đức Chính | Toán 6/1 | Giáo dục | H | 2010 | 5500 | Thanh lý | | BB-01 |
2 |
SGK6-00002
| Phan Đức Chính | Toán 6/1 | Giáo dục | H | 2010 | 5500 | Thanh lý | | BB-01 |
3 |
SGK6-00003
| Phan Đức Chính | Toán 6/1 | Giáo dục | H | 2010 | 5500 | Thanh lý | | BB-01 |
4 |
SGK6-00004
| Phan Đức Chính | Toán 6/1 | Giáo dục | H | 2010 | 5500 | Thanh lý | | BB-01 |
5 |
SGK6-00005
| Phan Đức Chính | Toán 6/1 | Giáo dục | H | 2014 | 6400 | Thanh lý | | BB-01 |
6 |
SGK6-00006
| Phan Đức Chính | Toán 6/1 | Giáo dục | H | 2014 | 6400 | Thanh lý | | BB-01 |
7 |
SGK6-00007
| Phan Đức Chính | Toán 6/1 | Giáo dục | H | 2015 | 6400 | Thanh lý | | BB-01 |
8 |
SGK6-00008
| Phan Đức Chính | Toán 6/1 | Giáo dục | H | 2016 | 6400 | Thanh lý | | BB-01 |
9 |
SGK6-00009
| Phan Đức Chính | Toán 6/1 | Giáo dục | H | 2016 | 6400 | Thanh lý | | BB-01 |
10 |
SGK6-00010
| Phan Đức Chính | Toán 6/1 | Giáo dục | H | 2016 | 6400 | Thanh lý | | BB-01 |
|
|
|